Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1421 4/8
1425 2/8
1418
1419
1421 6/8
1366 2/8
1369
1363 2/8
1363 2/8
1367 2/8
1253 6/8
1257 4/8
1253 6/8
1254
1255 6/8
1215 2/8
1219 6/8
1214 4/8
1216 4/8
1217
1223
1225
1222 2/8
1223 2/8
1223
1226 2/8
1231 4/8
1226 2/8
1228 2/8
1228 4/8
1230 2/8
1230 4/8
1230 2/8
1230 4/8
1232 4/8
1237
1237
1237
1237
1237 2/8
-
-
-
1222
1222
-
-
-
1201
1201
1188 6/8
1193
1188 6/8
1190 2/8
1191 2/8
-
-
-
1195
1195
-
-
-
1193 2/8
1193 2/8
-
-
-
1192 2/8
1192 2/8
-
-
-
1193
1193
-
-
-
1190 4/8
1190 4/8
-
-
-
1161 4/8
1161 4/8
1154
1154
1154
1154
1154 6/8
-
-
-
1170 6/8
1170 6/8
-
-
-
1115 6/8
1115 6/8
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts