Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1398 4/8
1400 6/8
1394 2/8
1396 6/8
1398 2/8
1348 4/8
1348 4/8
1340 6/8
1347
1348 4/8
1242 6/8
1242 6/8
1237 2/8
1241 6/8
1244
1212
1212
1207 6/8
1211 4/8
1212
1218
1218
1214 6/8
1214 6/8
1218 6/8
1226 6/8
1226 6/8
1221
1223
1224 6/8
1226
1227
1225 6/8
1227
1229
1232 2/8
1232 2/8
1232 2/8
1232 2/8
1235
-
-
-
1221
1221
-
-
-
1199 6/8
1199 6/8
1190
1190
1186 2/8
1187 6/8
1190 4/8
-
-
-
1194
1194
-
-
-
1192 4/8
1192 4/8
-
-
-
1191 4/8
1191 4/8
-
-
-
1193 2/8
1193 2/8
-
-
-
1190 4/8
1190 4/8
-
-
-
1161 4/8
1161 4/8
-
-
-
1156 2/8
1156 2/8
-
-
-
1172 2/8
1172 2/8
-
-
-
1123
1123
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts