Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1409 4/8
1410
1406 2/8
1407 4/8
1409
1357
1357 2/8
1355
1356
1357 2/8
1249 2/8
1249 2/8
1247 4/8
1248 6/8
1249 4/8
1212 2/8
1214 6/8
1210 4/8
1214 4/8
1213
1219
1220
1218
1219 4/8
1220
1226
1226 2/8
1224 4/8
1226
1226 2/8
-
-
-
1230 6/8
1230 6/8
-
-
-
1237 2/8
1237 2/8
-
-
-
1222 2/8
1222 2/8
-
-
-
1200
1200
1187 4/8
1190
1187 4/8
1189 2/8
1190 4/8
-
-
-
1194
1194
-
-
-
1192 4/8
1192 4/8
-
-
-
1191 4/8
1191 4/8
-
-
-
1194
1194
-
-
-
1191
1191
-
-
-
1162
1162
-
-
-
1153 6/8
1153 6/8
-
-
-
1169 6/8
1169 6/8
-
-
-
1120 4/8
1120 4/8
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts