Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1484
1489 4/8
1483 2/8
1486
1485 2/8
1420
1423
1420
1420
1419 6/8
1293 4/8
1296 4/8
1292 2/8
1296
1293 2/8
1237
1244
1236 2/8
1242 4/8
1238 6/8
1242 6/8
1249 2/8
1242 2/8
1249 2/8
1244 6/8
1248
1253 6/8
1248
1253
1249
1248 2/8
1252
1248 2/8
1252
1249 2/8
-
-
-
1252 6/8
1252 6/8
-
-
-
1241
1241
-
-
-
1216 6/8
1216 6/8
1205
1210
1205
1210
1208 6/8
-
-
-
1209 2/8
1209 2/8
-
-
-
1205 4/8
1205 4/8
-
-
-
1205 2/8
1205 2/8
-
-
-
1202 6/8
1202 6/8
-
-
-
1196 4/8
1196 4/8
-
-
-
1161 2/8
1161 2/8
-
-
-
1147 6/8
1147 6/8
-
-
-
1162
1162
-
-
-
1108 2/8
1108 2/8
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts