Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1421 4/8
1423
1416
1420 6/8
1420 6/8
1368
1368 6/8
1361 4/8
1368
1369
1262
1263 6/8
1257 2/8
1263 6/8
1263
1226
1229 2/8
1222 6/8
1228 2/8
1227 2/8
1231 6/8
1235 6/8
1230 6/8
1235 6/8
1234 2/8
1239 4/8
1241 6/8
1237 4/8
1241 6/8
1240 4/8
1244 4/8
1245
1243
1245
1244 2/8
1248
1250 4/8
1246 4/8
1249
1250 2/8
-
-
-
1234 6/8
1234 6/8
1210 4/8
1210 4/8
1210 4/8
1210 4/8
1212
1200
1203
1198 6/8
1203
1201 6/8
-
-
-
1204 6/8
1204 6/8
-
-
-
1203 2/8
1203 2/8
-
-
-
1202 2/8
1202 2/8
-
-
-
1204 6/8
1204 6/8
-
-
-
1202
1202
-
-
-
1172 4/8
1172 4/8
-
-
-
1161 2/8
1161 2/8
-
-
-
1177 2/8
1177 2/8
-
-
-
1129
1129
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts