Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1519
1520 6/8
1516 4/8
1518 6/8
1518 6/8
1448
1449 4/8
1445 4/8
1447 6/8
1448
1327 2/8
1329 4/8
1324
1328
1327 2/8
1270
1273 2/8
1266 6/8
1272
1270 6/8
1275
1278
1272 4/8
1278
1276
1279
1282 4/8
1275 4/8
1281 2/8
1279 4/8
1280 2/8
1282
1276 6/8
1282
1279 2/8
1279
1279
1279
1279
1282
-
-
-
1266 6/8
1266 6/8
-
-
-
1232 4/8
1232 4/8
1220
1225 2/8
1219 2/8
1225 2/8
1222 2/8
-
-
-
1223
1223
-
-
-
1216
1216
-
-
-
1215 6/8
1215 6/8
-
-
-
1215 2/8
1215 2/8
-
-
-
1213 2/8
1213 2/8
-
-
-
1174 4/8
1174 4/8
-
-
-
1153
1153
-
-
-
1167 2/8
1167 2/8
-
-
-
1114 2/8
1114 2/8
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts