Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1423
1427 4/8
1418
1423 4/8
1415 6/8
1366
1373 4/8
1363 4/8
1366 6/8
1361 4/8
1266 4/8
1276
1266
1271
1263 4/8
1235
1243 4/8
1232 4/8
1238 4/8
1231 4/8
1240 6/8
1250
1240 2/8
1244
1238 2/8
1245 4/8
1254 6/8
1245 4/8
1250 2/8
1244 2/8
1251
1258 2/8
1250 4/8
1257 4/8
1247 2/8
1255 2/8
1259 2/8
1255 2/8
1259
1252 6/8
-
-
-
1236 2/8
1236 2/8
-
-
-
1213 2/8
1213 2/8
1203 4/8
1211 2/8
1203 2/8
1211 2/8
1202 6/8
-
-
-
1205 6/8
1205 6/8
-
-
-
1204 4/8
1204 4/8
-
-
-
1203 6/8
1203 6/8
-
-
-
1204 4/8
1204 4/8
-
-
-
1202
1202
-
-
-
1171
1171
-
-
-
1159 6/8
1159 6/8
-
-
-
1175 6/8
1175 6/8
-
-
-
1127 4/8
1127 4/8
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts