Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1423
1423
1417 4/8
1418 6/8
1424 6/8
1364 2/8
1364 6/8
1357 6/8
1361 4/8
1365 4/8
1264 2/8
1266 2/8
1260
1263 4/8
1267 4/8
1229 6/8
1232
1225 4/8
1229
1233 6/8
1235 4/8
1237 2/8
1232 4/8
1234 6/8
1240 4/8
1240 2/8
1244
1239
1240 6/8
1246
1246 4/8
1246 4/8
1241 6/8
1242 2/8
1248
1247 2/8
1250
1247 2/8
1250
1253 6/8
-
-
-
1235 4/8
1235 4/8
-
-
-
1211 6/8
1211 6/8
1194 4/8
1197
1193
1193
1200
-
-
-
1203 4/8
1203 4/8
-
-
-
1202
1202
-
-
-
1201 2/8
1201 2/8
-
-
-
1202 4/8
1202 4/8
-
-
-
1200
1200
-
-
-
1167 2/8
1167 2/8
-
-
-
1156
1156
-
-
-
1171
1171
-
-
-
1122 6/8
1122 6/8
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts