Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
936
940
935 6/8
938 2/8
936 6/8
944 2/8
948 2/8
944 2/8
947
945 2/8
951 2/8
955 6/8
951 2/8
954 4/8
952 4/8
959
963
959
962
960
965 6/8
968 6/8
965 6/8
968 6/8
965 6/8
-
-
-
968 *
968
-
-
-
958 2/8 *
958 2/8
953
956 6/8
953
955 6/8
954 2/8
-
-
-
959 6/8 *
959 6/8
-
-
-
965 2/8 *
965 2/8
-
-
-
971 *
971
-
-
-
977 6/8 *
977 6/8
-
-
-
978 *
978
-
-
-
974 6/8 *
974 6/8
965
965
965
965
964 6/8
-
-
-
984 6/8 *
984 6/8
-
-
-
963 6/8 *
963 6/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet