Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1475 6/8
1476 4/8
1465
1473 6/8
1473 4/8
1462 4/8
1464 4/8
1451
1464
1461
1400 4/8
1403 6/8
1392
1403 2/8
1399 6/8
1280
1282 4/8
1274 2/8
1282 4/8
1281 2/8
1225
1225 4/8
1219
1225 2/8
1225 4/8
1229 4/8
1230
1225 6/8
1230
1231
1232 2/8
1234 4/8
1229
1234
1235
1233
1235 6/8
1232 4/8
1235 6/8
1238 2/8
1236
1240
1235 4/8
1240
1241 2/8
-
-
-
1225 2/8
1225 2/8
-
-
-
1202
1202
1193
1193
1190
1191 2/8
1196 2/8
-
-
-
1196 6/8
1196 6/8
-
-
-
1192 6/8
1192 6/8
-
-
-
1191 6/8
1191 6/8
-
-
-
1188 4/8
1188 4/8
-
-
-
1184 4/8
1184 4/8
-
-
-
1146 4/8
1146 4/8
1122
1122
1122
1122
1124 6/8
-
-
-
1141 2/8
1141 2/8
-
-
-
1085
1085
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts