Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1508 2/8
1513 2/8
1503 6/8
1505 2/8
1508 2/8
1499 4/8
1505
1494
1496
1500
1427
1428
1422 2/8
1423 4/8
1426 4/8
1300
1302
1298 2/8
1298 2/8
1301 2/8
1239
1241
1236
1236 4/8
1239 2/8
1244 2/8
1244 4/8
1244 2/8
1244 4/8
1244 4/8
1250
1250
1248
1248
1248 6/8
-
-
-
1250
1250
-
-
-
1252 6/8
1252 6/8
-
-
-
1234 2/8
1234 2/8
-
-
-
1210 2/8
1210 2/8
1205
1205
1205
1205
1205 4/8
-
-
-
1206 4/8
1206 4/8
-
-
-
1202 4/8
1202 4/8
-
-
-
1201 4/8
1201 4/8
-
-
-
1200 6/8
1200 6/8
-
-
-
1196 6/8
1196 6/8
-
-
-
1158 6/8
1158 6/8
-
-
-
1127 2/8
1127 2/8
-
-
-
1143 6/8
1143 6/8
-
-
-
1099 2/8
1099 2/8
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet