Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1488 2/8
1502
1482 6/8
1491 6/8
1488 6/8
1416 4/8
1430
1415 2/8
1423 2/8
1418 6/8
1290 4/8
1299 4/8
1283 2/8
1289 2/8
1291 4/8
1236 4/8
1248
1231 2/8
1238 2/8
1238 6/8
1243
1253
1236 4/8
1243 6/8
1244 2/8
1246 4/8
1256 4/8
1240 4/8
1247 6/8
1247 6/8
1246 4/8
1257
1241 2/8
1249
1248 4/8
1249 4/8
1260
1244 6/8
1252
1252
-
-
-
1237 4/8
1237 4/8
-
-
-
1214 6/8
1214 6/8
1202
1211
1198 4/8
1204
1204 2/8
1202 4/8
1202 4/8
1201 6/8
1201 6/8
1205
-
-
-
1198
1198
-
-
-
1198 2/8
1198 2/8
-
-
-
1199
1199
-
-
-
1197
1197
-
-
-
1157 4/8
1157 4/8
-
-
-
1142 4/8
1142 4/8
-
-
-
1156 6/8
1156 6/8
-
-
-
1103 6/8
1103 6/8
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts