Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1501 4/8
1506 4/8
1499

1504 6/8

1499
1433 2/8
1437 4/8
1432 2/8

1436 6/8

1432 6/8
1295 4/8
1300 6/8
1295
1299
1296 4/8
1244 6/8
1248 6/8
1242 4/8
1247
1244 2/8
1250
1253 4/8
1248 6/8

1253 4/8

1250
1257 4/8
1257 6/8
1255 4/8

1257 6/8

1253 4/8
1255 2/8
1259 2/8
1255 2/8
1258
1253 6/8
-
-
-

1257 4/8

1257 4/8
-
-
-

1244 4/8

1244 4/8
-
-
-

1215 6/8

1215 6/8
1205
1207
1205
1207
1205 4/8
-
-
-

1206 4/8

1206 4/8
-
-
-

1199 4/8

1199 4/8
-
-
-

1198 4/8

1198 4/8
-
-
-

1200 2/8

1200 2/8
-
-
-
1198
1198
-
-
-

1158 4/8

1158 4/8
-
-
-

1143 6/8

1143 6/8
-
-
-
1158
1158
-
-
-
1105
1105
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-

1736 4/8

-
-
-
-

1432 6/8

-
 ,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts