US cent/bushel
 
Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
T11/09
922,0
928,4
911,4
919,4
917,0
-2,4
T1/10
927,4
932,0
920,0
924,4
922,4
-2,0
T3/10
922,4
922,4
922,4
924,0
922,4
-1,4
T5/10
922,0
926,0
915,0
920,2
917,6
-2,4
T7/10
925,0
928,0
916,0
921,4
918,6
-2,6

Nguồn: Vinanet