Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T8/09
36,88
36,93
36,55
36,78
36,49
-0,29
T9/09
37,25
37,27
36,65
36,92
36,62
-0,30
T10/09
37,45
36,90
37,10
36,82
-0,28
T12/09
37,75
37,80
37,18
37,49
37,20
Khô đậu tương (USD/tấn)
374,0
376,0
369,0
374,5
367,2
-7,3
344,0
345,0
334,0
344,2
334,2
-10,0
322,5
323,0
312,0
323,5
310,2
-13,3
316,5
318,0
305,5
319,0
305,7
Đậu tương (US cent/bushel)
1187,0
1188,0
1168,0
1184,4
1170,4
-14,0
1093,0
1096,0
1067,0
1090,4
1067,4
-23,0
1036,0
1041,0
1008,0
1038,4
1010,0
-28,4
1013,4
1041,2
1014,2
-27,0
Nguồn: Vinanet
09:43 11/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn