Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T8/09
37,80
38,50
38,02
38,47
0,45
T9/09
37,90
38,70
37,65
38,16
38,58
0,42
T10/09
38,08
38,90
38,36
38,79
0,43
T12/09
38,53
39,32
38,30
38,77
39,22
Khô đậu tương (USD/tấn)
378,0
387,5
383,2
388,0
4,8
341,5
344,0
336,5
343,7
340,5
-3,2
317,5
310,5
317,8
316,6
-1,2
314,0
305,0
313,7
312,5
Đậu tương (US cent/bushel)
1213,0
1215,0
1193,0
1216,4
1216,0
-0,4
1097,0
1098,0
1077,0
1097,4
1092,4
-5,0
1039,0
1045,0
1016,6
1038,4
1044,0
5,4
1044,4
1048,0
1025,0
1042,0
6,0
Nguồn: Vinanet
08:40 13/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn