Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T9/09
33,15
33,26
33,36
-0,21
T10/09
33,17
33,45
33,52
33,40
-0,12
T12/09
33,57
33,86
33,90
33,79
-0,11
T1/10
34,00
34,20
33,95
34,28
34,17
Khô đậu tương (USD/tấn)
337,0
307,5
338,0
310,0
-28,0
280,5
283,5
279,0
283,3
2,8
274,5
279,2
274,0
275,5
278,8
3,3
275,0
277,5
273,4
274,6
277,0
2,4
Đậu tương (US cent/bushel)
925,0
990,4
920,0
984,4
-59,4
897,0
910,0
894,4
903,0
909,0
6,0
914,4
901,4
913,6
3,6
919,0
908,0
915,4
918,2
2,6
Nguồn: Vinanet
08:59 15/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn