Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T9/09
33,58
35,00
33,44
33,40
34,43
1,03
T10/09
33,97
35,57
33,83
33,79
34,82
T12/09
34,26
35,40
34,20
34,17
35,19
1,02
T1/10
34,68
35,60
34,55
34,42
35,46
1,04
Khô đậu tương (USD/tấn)
286,5
303,0
286,0
283,3
301,1
17,8
282,0
298,8
281,8
278,8
298,3
19,5
280,0
296,0
277,0
296,5
279,5
293,8
279,0
275,5
294,8
19,3
Đậu tương (US cent/bushel)
913,0
975,0
909,0
960,0
51,0
920,4
976,0
919,0
913,6
964,0
50,2
945,4
980,0
943,0
918,2
967,4
49,2
938,0
918,0
967,0
49,0
Nguồn: Vinanet
09:03 16/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn