Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T9/09
34,23
34,57
34,38
34,55
0,17
T10/09
34,56
34,98
34,78
34,96
0,18
T12/09
35,15
35,30
35,05
35,35
0,20
T1/10
35,22
35,55
35,39
35,60
0,21
Khô đậu tương (USD/tấn)
293,8
299,5
293,5
297,8
299,0
1,2
289,8
294,2
288,0
294,0
293,3
-0,7
290,0
286,5
291,9
290,5
-1,4
287,1
289,6
-2,5
Đậu tương (US cent/bushel)
941,4
953,0
937,4
950,4
2,4
946,0
956,4
943,0
955,0
956,2
955,4
956,6
-1,2
952,0
944,0
951,4
-5,0
Nguồn: Vinanet
09:14 18/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn