Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T9/09
34,65
35,23
34,55
34,68
0,13
T10/09
35,00
35,65
34,96
35,10
0,14
T12/09
35,60
35,95
35,53
35,35
35,49
T1/10
35,94
36,20
35,70
35,75
0,15
Khô đậu tương (USD/tấn)
296,0
299,0
289,5
290,0
-9,0
289,8
292,5
284,5
293,3
284,8
-8,5
288,8
289,0
290,5
282,8
-7,7
285,9
286,0
280,5
287,1
280,3
-6,8
Đậu tương (US cent/bushel)
944’0
958’0
936’0
953’0
941’0
-12’0
948’4
960’0
945’4
956’2
945’2
-11’0
948’0
957’4
943’0
955’4
946’4
-9’0
947’0
951’4
943’6
-7’6
Nguồn: Vinanet
13:51 21/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn