Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T9/09
34,37
34,47
33,82
34,68
33,77
-0,91
T10/09
34,82
34,90
34,18
35,10
34,19
T12/09
35,20
35,25
34,62
35,49
34,58
T1/10
35,52
34,87
35,75
34,84
Khô đậu tương (USD/tấn)
283,8
286,5
281,5
290,0
281,9
-8,1
278,0
276,0
284,8
276,2
-8,6
278,5
275,5
282,8
274,6
-8,2
274,5
277,4
280,3
273,6
-6,7
Đậu tương (US cent/bushel)
921,4
928,0
910,0
941,0
913,4
-27,4
926,0
933,0
917,0
945,2
919,0
-26,2
922,4
921,0
946,4
922,2
-24,2
929,0
931,0
922,0
943,6
923,0
-20,6
Nguồn: Vinanet
09:24 22/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn