Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T8/09
36,78
36,85
36,49
37,52
36,83
-0,69
T9/09
36,95
37,12
36,65
37,66
36,97
T10/09
37,20
37,30
37,85
37,16
T12/09
37,50
37,73
37,10
38,23
37,54
Khô đậu tương (USD/tấn)
361,5
371,0
368,6
367,5
-1,1
334,0
341,5
333,5
341,6
339,5
-2,1
314,5
321,5
313,5
322,3
319,0
-3,3
310,0
317,0
309,5
318,6
-4,1
Nguồn: Vinanet
10:44 07/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn