Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T8/09
37,20
37,40
37,54
37,45
-0,09
T9/09
37,33
37,70
37,71
37,60
-0,11
T10/09
37,63
37,80
37,89
37,78
T12/09
38,26
38,28
38,17
Khô đậu tương (USD/tấn)
365,1
369,0
363,5
367,1
366,8
-0,3
337,5
343,2
338,6
339,3
0,7
315,0
319,5
315,6
317,4
1,8
309.0
314.5
309.6
311.8
2.2
Nguồn: Vinanet
09:09 05/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn