Kỳ hạn

Mở cửa

Cao

Thấp

Giá hôm trước

Giá đóng cửa

+/-

Dầu đậu tương (US cent/lb)

 

 

 

 

 

 

T8/09

 35,19

35,32

34,88

34,82

35,34

 0,52

T9/09

 35,38

35,50

35,05

34,99

35,51

 0,52

T10/09

 35,45

35,65

35,30

35,16

35,67

 0,51

T12/09

 35,88

36,05

35,56

35,52

36,04

 0,52

Khô đậu tương (USD/tấn)

 

 

 

 

 

 

T8/09

 324,0

326,5

320,2

317,5

324,4

6,9

T9/09

 301,5

301,5

295,3

295,7

297,2

1,5

T10/09

 287,0

287,0

279,0

282,7

279,9

 -2,8

T12/09

 280,0

281,0

273,5

278,7

274,9

 -3,8

 

Nguồn: Vinanet