Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cam tươi
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Quả lê tươi (18 kgs/thùng)
|
kg
|
$4.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Củ mì tươi ( dùng để SX tinh bột mì)
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Sắn lát khô
|
tấn
|
$180.00
|
Cửa khẩu Lệ Thanh (Gia Lai)
|
DAF
|
Anh Đào Tươi
|
kg
|
$10.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Khoai sọ củ tươi TQSX
|
kg
|
$0.08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Khoai tây củ thương phẩm do TQSX
|
kg
|
$0.08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
kg
|
$0.08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi do TQSX
|
kg
|
$0.10
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Gừng củ tươi do TQSX
|
kg
|
$0.12
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau súp lơ tươi do TQSX
|
kg
|
$0.20
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Nấm hải sản tươi
|
kg
|
$0.60
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nấm đông cô tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành củ khô
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Củ cà rốt tươi (Fresh Carrot)
|
tấn
|
$184.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Củ TỏI TƯƠI
|
tấn
|
$190.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nho quả tươi
|
tấn
|
$400.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dâu đông lạnh ( IQF whole Frozen Strawberry )
|
kg
|
$1.10
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Củ hành đỏ
|
tấn
|
$200.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Nấm kim châm tươi (Fresh Enoki Mushroom), ướp lạnh, chưa qua chế biến, 5kg/hộp, tên khoa học: Flammulina velutipes, hàng mới 100%
|
kg
|
$0.90
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Sắn lát khô (Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 40kg/bao; trọng lượng cả bao 40.2 kg/bao; dùng làm thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
$190.00
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Anh Đào Tươi
|
kg
|
$10.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chuối Khô Thái Lát ( Đóng Hộp Catton )
|
kg
|
$0.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Quả Nho Tươi (Paramignya trimera) Đóng Hộp Cattons
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hoa lan cắt cành Dendrobium hybrids
|
cành
|
$0.15
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Quả nhãn khô ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 10kg/hộp, cả bì 11kg/hộp)
|
kg
|
$0.85
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
FCA
|
Quả xoài tươi (Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 25kg/sọt trọng lượng cả bì 27kg/sọt)
|
kg
|
$1.00
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Trái chà là khô ( 29.23 kg / bao )
|
tấn
|
$230.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Quả Táo Tươi (Malus domestica) Đóng Hộp
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Lê Tươi
|
kg
|
$0.85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nho Tươi Đỏ
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|