MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GH
|
08013200
|
Hạt Điều Nhân W240
|
tấn
|
8.070,18
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
08013200
|
Nhân điều sơ chế loại W320
|
kg
|
7,43
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
20081910
|
Hạt điều W320 chiên muối 11.34kg
|
kg
|
7,76
|
Cảng T.Cảng -Cái Mép
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều WW210
|
kg
|
8,20
|
Cửa khẩu Cốc Nam (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Nhân hạt điều W240
|
kg
|
8,15
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Nhân hạt điều W320
|
kg
|
7,30
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Nhân hạt điều W450
|
kg
|
6,90
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W320 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
tấn
|
7.052,90
|
Cảng Bà Rịa Vũng Tàu
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều loại WW320
|
kg
|
6,97
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
pound
|
3,30
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều VIệT NAM loại WW210
|
tấn
|
9.237,57
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều VIệT NAM loại WW240
|
tấn
|
8.237,89
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều VIệT NAM loại WW320
|
tấn
|
7.257,35
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều VIệT NAM loại WW450
|
tấn
|
6.850,83
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W240 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
tấn
|
8.110,83
|
Cảng Hiệp Phước (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân WW320
|
kg
|
7,16
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,41
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW450
|
kg
|
7,10
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều đã qua chế biến ( đã bóc vỏ) loại WW320.
|
kg
|
7,30
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW320 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
tấn
|
7.202,64
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW450 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
tấn
|
6.727,94
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều W320
|
kg
|
6,90
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W320 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
tấn
|
7.096,98
|
Cảng VICT
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,05
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,50
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320 (20KGS/CTN) Hàng đóng đồng nhất
|
kg
|
7,28
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân WW320
|
kg
|
7,14
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W210 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
tấn
|
9.146,73
|
Cảng Cái Mép TCIT (Vũng Tàu)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến Loại W240(1Ctn=11.34kg)
|
tấn
|
8.138,00
|
Cảng Hiệp Phước (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W320 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
tấn
|
7.052,90
|
Cảng Bà Rịa Vũng Tàu
|
FOB
|