MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO HÀNG
|
Hạt điều nhân loại OW380
|
kg
|
9,26
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
7,72
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại W320
|
kg
|
9,26
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân Việt Nam loại W320
|
kg
|
9,26
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W240
|
kg
|
8,10
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W320
|
kg
|
7,30
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W450
|
kg
|
6,70
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã bóc vỏ loại DW
|
kg
|
6,10
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hạt điều nhân loại W320
|
kg
|
9,26
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân điều sơ chế loại W320
|
kg
|
7,85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân điều sơ chế loại W240
|
kg
|
7,94
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Nhân hạt điều W320
|
kg
|
6,83
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại W320
|
kg
|
9,26
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều W240
|
kg
|
7,83
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều W320
|
kg
|
7,10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
HạT ĐIềU NHÂN LOạI WW450
|
kg
|
6,83
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
HạT ĐIềU NHÂN. LOạI WW450
|
kg
|
6,39
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều lọai WW180 (hàng đóng đồng nhất 22.5kg/kiện)
|
kg
|
10,40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều lọai WW210 (hàng đóng đồng nhất 22.5kg/kiện)
|
kg
|
9,35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều lọai WW240 (hàng đóng đồng nhất 22.5kg/kiện)
|
kg
|
7,85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều lọai WW320 (hàng đóng đồng nhất 22.5kg/kiện)
|
kg
|
7,20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,16
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều loại WW320 , hàng đóng trong cont 20'
|
kg
|
7,20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW450.
|
kg
|
6,50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
8,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân Việt Nam loại W240
|
kg
|
10,36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W320
|
kg
|
6,79
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại OW320
|
kg
|
9,26
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại W240
|
kg
|
8,05
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Nhân hạt điều W450
|
kg
|
6,75
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|