Giá tính theo USD/tấn
Phôi thép
Nhôm
Đồng
Chì
Nickel
Thiếc
Kẽm

Mua tiền mặt

562

2.177,5

7.327,5

1.995,5

18.470

22.490

1.889,0

Bán tiền mặt + phí giao dịch
563
2.187,0
7.328,0
1.996,0
18.475
22.500
1.890,0
Mua kỳ hạn 3 tháng
535
2.209,0
7.347,0
2.013,0
18.455
22.400
1.910,0
Bán kỳ hạn 3 tháng
540
2.209,5
7.348,0
2.015,0
18.460
22.500
1.912,0
Mua kỳ hạn 15 tháng
585
2.275,0
7.370,0
2.067,0
16.460
22.490
1.972,0
Bán kỳ hạn 15 tháng
595
2.280,0
7.380,0
2.072,0
18.560
22.540
1.977,0
Mua kỳ hạn 27 tháng
 
2.348,0
7.345,0
2.097,0
18.400
 
2.002,0
Bán kỳ hạn 27 tháng
 
2.353,0
7.355,0
2.102,0
18.500
 
2.007,0
 

Theo Reuters