US cent/bushel
Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
T11/09
454,4
473,4
453,0
460,0
473,0
13,0
T1/10
475,4
492,2
479,4
492,6
13,2
T3/10
502,2
506,0
492,0
506,6
14,6
T5/10
517,4
519,4
513,0
503,2
519,2
16,0
T7/10
534,2
16,6
Nguồn: Vinanet
09:59 25/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn