US cent/bushel

Kỳ hạn

Mở cửa

Cao

Thấp

Giá hôm trước

Giá đóng cửa

+/-

T11/09

 454,4

 473,4

 453,0

 460,0

 473,0

13,0

T1/10

 475,4

 492,2

 475,4

 479,4

 492,6

13,2

T3/10

 502,2

 506,0

 502,2

 492,0

 506,6

14,6

T5/10

 517,4

 519,4

 513,0

 503,2

 519,2

16,0

T7/10

 534,2

 534,2

 534,2

 517,4

 534,2

16,6

Nguồn: Vinanet