Kỳ hạn
Giá đóng cửa
+/-
tại Chicago, US cent/bushel
T11/09
 457,4
10,0
T1/10
 477,0
 9,6
T3/10
 489,2
 8,2
T5/10
 503,2
 7,2
T7/10
 518,6
 7,6
Tại London, GBP/tấn
T11/09
 97,50
 -0,50
T1/10
100,45
 -0,30
T3/10
102,15
 -0,85
T5/10
104,50
 -0,50
T7/10
106,00
 -0,75
Tại Paris, Euro/tấn
T11/09
122,50
 0,00
T1/10
 123,50
-0,50
T3/10
 125,50
-0,50
T5/10
128,00
 0,00
T7/10
 136,75
 0,00

Nguồn: Vinanet