Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
622
623 4/8
620 4/8
622 4/8
620 6/8
631 6/8
634 4/8
631 2/8
632 6/8
631 6/8
656 2/8
656 4/8
653 6/8
656 4/8
654 2/8
-
-
-
672
672
-
-
-
681
681
-
-
-
685 4/8
685 4/8
-
-
-
693
693
-
-
-
702 2/8
702 2/8
-
-
-
707 6/8
707 6/8
-
-
-
709 2/8
709 2/8
-
-
-
692 6/8
692 6/8
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts