Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
612 4/8
614 2/8
610 6/8
613 4/8
612 4/8
623
624
621 4/8
624
623
644 4/8
646 2/8
643
646 2/8
645 2/8
-
-
-
663 2/8
663 2/8
-
-
-
672 4/8
672 4/8
676 2/8
676 4/8
676 2/8
676 4/8
678
-
-
-
686 2/8
686 2/8
695
695 2/8
695
695 2/8
696
-
-
-
701 4/8
701 4/8
-
-
-
703 4/8
703 4/8
-
-
-
687 4/8
687 4/8
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts