Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
618 2/8
626 2/8
615 2/8
626
618 2/8
629 4/8
637 4/8
627
637
630 2/8
649 4/8
659 6/8
648 6/8
658 6/8
651
-
-
-
669 6/8
669 6/8
-
-
-
680 4/8
680 4/8
685 2/8
693 6/8
685
693 6/8
687 4/8
-
-
-
696 4/8
696 4/8
-
-
-
706 4/8
706 4/8
-
-
-
712 2/8
712 2/8
-
-
-
713 6/8
713 6/8
-
-
-
698 4/8
698 4/8
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts