Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
614 6/8
616
612 6/8
613
612 4/8
626 4/8
628
625 2/8
626 2/8
624 6/8
650 4/8
651 6/8
648 6/8
650
648 2/8
670
672
670
672
668
683
685
681 6/8
682
679 2/8
688
690
688
690
686
-
-
-
695 2/8
695 2/8
708
708
708
708
705
-
-
-
711
711
-
-
-
715 4/8
715 4/8
-
-
-
700 2/8
700 2/8
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts