Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
588
591
587 6/8
590 6/8
589 2/8
600
603 2/8
600
603 2/8
601 4/8
625 4/8
627 6/8
625
627 2/8
626 2/8
645 4/8
645 4/8
645
645 4/8
646 4/8
-
-
-
658 4/8
658 4/8
662 2/8
662 2/8
660 6/8
661 6/8
663 4/8
-
-
-
673 4/8
673 4/8
682 6/8
682 6/8
682 6/8
682 6/8
684 4/8
-
-
-
690 6/8
690 6/8
-
-
-
695 4/8
695 4/8
675 2/8
675 2/8
675 2/8
675 2/8
680 2/8
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts