Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
705 4/8
705 4/8
714
715
712 6/8
713 4/8
715
723 4/8
723 4/8
723 4/8
723 4/8
724
738 2/8
738 2/8
736 4/8
737 2/8
739 2/8
-
-
-
752 2/8
752 2/8
-
-
-
757 6/8
757 6/8
751
751
749 4/8
749 4/8
752 2/8
-
-
-
755 4/8
755 4/8
-
-
-
763 4/8
763 4/8
-
-
-
765
765
-
-
-
760
760
-
-
-
727 4/8
727 4/8
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts