Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
687 6/8
701 4/8
686 4/8
691 2/8
688
695 2/8
709 2/8
693 2/8
699
695 2/8
708 2/8
718
706 2/8
708 2/8
704 4/8
716
730
715
721
716 6/8
729 6/8
741 6/8
729 6/8
733 4/8
729
742
742
737 2/8
738 2/8
734 4/8
718 4/8
730
718 4/8
719 4/8
718 2/8
-
722 6/8
722 6/8
722 6/8
721 6/8
735 6/8
736 2/8
731
731
730
737 2/8
737 2/8
733 6/8
733 6/8
733
739
739
732
732
731 4/8
-
694 4/8
694 4/8
694 4/8
694 6/8
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts