Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
582
585
581 4/8
584 4/8
581 6/8
591 4/8
594
590 6/8
594
590 6/8
612
615 4/8
612
615
612
631 4/8
631 4/8
631 4/8
631 4/8
631 4/8
-
-
-
643 4/8
643 4/8
644 2/8
648 2/8
644 2/8
648 2/8
648 4/8
-
-
-
657 4/8
657 4/8
-
-
-
670
670
-
-
-
676 2/8
676 2/8
-
-
-
677 4/8
677 4/8
-
-
-
662
662
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts