Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
671 4/8
672 2/8
665 4/8
667
674 2/8
681 4/8
681 4/8
675
676 6/8
683 2/8
696 4/8
696 4/8
690 2/8
691 6/8
698 6/8
708
708
707 6/8
707 6/8
713 4/8
-
-
-
720 2/8
720 2/8
-
-
-
719
719
-
-
-
723
723
-
-
-
730 6/8
730 6/8
-
-
-
733 6/8
733 6/8
-
-
-
731 4/8
731 4/8
-
-
-
699 2/8
699 2/8
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts