Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
586 2/8
589 6/8
585 6/8
588 4/8
587
595 6/8
598 4/8
595
597 2/8
596 2/8
616 6/8
619 4/8
616 4/8
618 4/8
617 6/8
636 6/8
638
636 6/8
638
636 6/8
649 2/8
649 4/8
649 2/8
649 4/8
649 2/8
654 4/8
654 4/8
654 4/8
654 4/8
654 4/8
-
-
-
663 6/8
663 6/8
-
-
-
676 4/8
676 4/8
-
-
-
682 6/8
682 6/8
-
-
-
685
685
-
-
-
668 2/8
668 2/8
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts