Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
593 2/8
594 4/8
591 4/8
593
593 4/8
602
603 2/8
600 6/8
601 6/8
602 4/8
623
625
622 4/8
622 6/8
623 6/8
642 2/8
642 2/8
640
641
642 6/8
-
-
-
654 4/8
654 4/8
659 2/8
659 2/8
659 2/8
659 2/8
659 6/8
-
-
-
669
669
-
-
-
682
682
-
-
-
688 2/8
688 2/8
-
-
-
690 2/8
690 2/8
-
-
-
673 4/8
673 4/8
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts