Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
673
674
672 6/8
674
673
680
680 6/8
679 2/8
680 2/8
679 4/8
689
689
689
689
689
703 4/8
703 4/8
703 2/8
703 2/8
703
-
-
-
716 6/8
716 6/8
-
-
-
721 6/8
721 6/8
707
707
707
707
707 2/8
-
-
-
710 4/8
710 4/8
-
-
-
718 6/8
718 6/8
-
-
-
721 2/8
721 2/8
-
-
-
722 2/8
722 2/8
-
-
-
689 4/8
689 4/8
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts

Nguồn: Internet