Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
660 2/8
662
659 4/8
660 6/8
659 2/8
670 4/8
671 2/8
670
671
670
689 2/8
690 4/8
688 6/8
689
688 2/8
-
-
-
705 2/8
705 2/8
-
-
-
712 6/8
712 6/8
-
-
-
715 2/8
715 2/8
-
-
-
720 2/8
720 2/8
-
-
-
728 4/8
728 4/8
-
-
-
731 4/8
731 4/8
-
-
-
727 6/8
727 6/8
-
-
-
698 6/8
698 6/8
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts