Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
585 6/8
593
585 2/8
591 6/8
585 2/8
594 4/8
601
593 4/8
600 4/8
593 2/8
616
625
615 6/8
622 4/8
615 6/8
634 6/8
642 4/8
634 6/8
642 4/8
634 4/8
-
-
-
645 6/8
645 6/8
653 2/8
653 4/8
653 2/8
653 4/8
652
-
-
-
661 6/8
661 6/8
-
-
-
674
674
-
-
-
680
680
-
-
-
681 6/8
681 6/8
-
-
-
665
665
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts