Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
579 6/8
580
574 4/8
574 4/8
579 6/8
589 2/8
589 4/8
583 6/8
584
589
613 4/8
613 4/8
607
607 2/8
612 2/8
633 6/8
633 6/8
633
633
634 4/8
-
-
-
647 2/8
647 2/8
652
652
652
652
656 2/8
-
-
-
667 4/8
667 4/8
677
677
677
677
679 2/8
-
-
-
685 2/8
685 2/8
-
-
-
687 2/8
687 2/8
-
-
-
670 2/8
670 2/8
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts