Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
701 4/8
703
696
697 6/8
700 2/8
710
711 4/8
704
705 6/8
708 4/8
717 4/8
719
714
714
716 6/8
731
732 4/8
727 2/8
727 2/8
730 2/8
-
-
-
742 2/8
742 2/8
-
-
-
746 6/8
746 6/8
732
733
729
729
732 4/8
-
-
-
736
736
-
-
-
743 2/8
743 2/8
-
-
-
746
746
-
-
-
744
744
712
712
712
712
713
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet