Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
637 2/8
641 6/8
633
638 4/8
641
650
653
645
650 2/8
653
668 2/8
672 2/8
664 2/8
670
672 4/8
686 2/8
688
681 4/8
687 2/8
689 4/8
694
696
692 4/8
693
697 4/8
697 4/8
699
692
697
699 6/8
-
-
-
704 4/8
704 4/8
712 2/8
712 2/8
706 4/8
712
712 6/8
-
-
-
716
716
720 2/8
720 2/8
720 2/8
720 2/8
715 2/8
693
697 2/8
693
697 2/8
692 4/8
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts