Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
706 2/8
706 4/8
705 6/8
706
708
715
717
712 6/8
716 4/8
716 4/8
723
724
723
724
724
735 2/8
737
733
736 6/8
736 4/8
746 6/8
748
746 6/8
748
748 2/8
-
-
-
752 2/8
752 2/8
736 2/8
738
733 4/8
738
739
-
-
-
741 4/8
741 4/8
746 6/8
746 6/8
746
746 6/8
748 6/8
747 4/8
747 4/8
745 2/8
745 2/8
751 2/8
-
-
-
753 6/8
753 6/8
-
-
-
719
719
-
-
-
1160
-
-
-
-
761
-
-
-
-
810
-
-
-
-
703 6/8
-
-
-
-
506 6/8
-
-
-
-
506 4/8
-
-
-
-
581 4/8
-
-
-
-
501 6/8
-
-
-
-
431
-
-
-
-
525
-
-
-
-
472 2/8
-
-
-
-
463 4/8
-
-
-
-
548 2/8
-
-
-
-
704 4/8
-
-
-
-
721
-
-
-
-
700 4/8
-
-
-
-
696
-
-
-
-
691 2/8
-
-
-
-
701 6/8
-
-
-
-
588
-
-
-
-
651 6/8
-
-
-
-
597 6/8
-
-
-
-
842
-
-
-
-
897 4/8
-
-
-
-
801
-
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts

Nguồn: Internet