Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu thô kỳ hạn Nymex
92,63
+0,10
+0,11%
Dầu Brent giao ngay
97,13
+0,13
+0,13%
Dầu WTI giao ngay
 
 
 
Xăng dầu (Uscent/gal)           
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
270,29
+0,71
+0,26%
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
270,74
-1,06
-0,39%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Khí gas kỳ hạn Nymex
3,94
-0,03
-0,76%
 
Nguồn: Vinanet