Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
457
458
456 4/8
457 4/8
456 2/8
452 6/8
453
452 4/8
452 6/8
452 2/8
453
454
453
453 4/8
453 4/8
463
463
463
463
463 2/8
469 6/8
469 6/8
469 4/8
469 6/8
469 4/8
475
475 6/8
475
475 4/8
475 4/8
468 6/8
469
468 6/8
469
469 2/8
463
463 4/8
462 4/8
463
463 4/8
-
-
-
472 6/8
472 6/8
-
-
-
477 4/8
477 4/8
-
-
-
479
479
-
-
-
471 2/8
471 2/8
-
-
-
466 2/8
466 2/8
-
-
-
480 2/8
480 2/8
-
-
-
458 4/8
458 4/8
-
-
-
545 4/8
-
-
-
-
589 6/8
-
-
-
-
657
-
-
-
-
547 4/8
-
-
-
-
359 4/8
-
-
-
-
375
-
-
-
-
421 4/8
-
-
-
-
350
-
-
-
-
305
-
-
-
-
392
-
-
-
-
354
-
-
-
-
356 6/8
-
-
-
-
375 2/8
-
-
-
-
478
-
-
-
-
574 4/8
-
-
-
-
664
-
-
-
-
679
-
-
-
-
716 4/8
-
-
-
-
713
-
-
-
-
580
-
-
-
-
669 4/8
-
-
-
-
608
-
-
-
-
755 6/8
-
-
-
-
777 4/8
-
-
-
-
718 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts